Thứ Ba, 9 tháng 8, 2016

Quy trình bón phân

Công thức
Giai đoạn 7 NSS
(Phát triển rễ)
Giai đoạn 18 NSS
(Đẻ nhánh)
Giai đoạn 30 NSS

Giai đoạn 40 - 45 NSS
(Đón đòng)
Giai đoạn 45 - 50 NSS
(Nuôi đòng)
Giai đoạn 60 - 65 NSS
(Nuôi hạt)
Tổng lượng phân

1 công

Chuẩn
- Ure: 10 kg
- DAP: 10 kg
- Ure: 7 kg
- DAP: 7 kg

- Ure: 5 kg
- DAP: 5 kg
- Kali: 5 kg

- Ure: 4 kg

- Kali: 4 kg
- Ure: 26 kg
- DAP: 22 kg
- Kali: 9 kg
Tổng
20 kg
14 kg

15 kg

8 kg
57 kg
Cải tiến lần 1
- Ure: 5 kg
- DAP: 5 kg
- Kali: 2 kg
- Humic: 2 kg/1ha
(Giảm 40%)
- Ure: 4 kg
- DAP: 4 kg
- Kali: 2 kg
- Humic: 2 kg/1ha
(giảm 30%)
Lúa không đủ chiều cao thì bổ sung thêm phân




- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 8 kg




- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 7 kg


- Kali: 3 kg

- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 5 kg
- Ure: 9 kg
- DAP: 9 kg
- Kali: 7 kg
- Humic: 4 kg/ha
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 20 kg
Tổng
12,2 kg
12,2 kg

8 kg
7 kg
8 kg
45 kg NPK
0,4 kg Humic

42 công

Chuẩn
- Ure: 420 kg
- DAP: 420 kg
- Ure: 294 kg
- DAP: 294 kg

- Ure: 210 kg
- DAP: 210 kg
- Kali: 210 kg

- Ure: 168 kg

- Kali: 168 kg
- Ure: 1092 kg
- DAP: 924 kg
- Kali: 378 kg
Tổng
840 kg
588 kg

630 kg

336 kg
2394 kg
Cải tiến lần 1
- Ure: 210 kg
- DAP: 210 kg
- Kali: 84 kg
- Humic: 11 kg
- Ure: 168 kg
- DAP: 168 kg
- Kali: 84 kg
- Humic: 11 kg
Lúa không đủ chiều cao thì bổ sung thêm phân




- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 336 kg




- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 294 kg


- Kali: 3 kg

- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 210 kg
- Ure: 378 kg
- DAP: 378 kg
- Kali: 294 kg
- Humic: 22 kg
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 840 kg

Loại phân
Giá
(đồng/bao)
Giá
(đồng/kg)
1 công
42 công
1 công
42 công
Số lượng bao
Số lượng (kg)
Giá tiền
(đồng)
Số lượng (kg)
Giá tiền
(đồng)
Số lượng (kg)
Giá tiền
(đồng)
Số lượng (kg)
Giá tiền
(đồng)
Thực tế
Mua
- Ure:
285.000
5.700
26
148.200
1.092
6.224.400
9
51.300
378
2.154.600
7,56
8
- DAP:
610.000
12.200
22
268.400
924
11.272.800
9
109.800
378
4.611.600
7,56
8
- Kali:
410.000
8.200
9
73.800
378
3.099.600
7
57.400
294
2.410.800
5,88
6
- Humic:
70.000
70.000




0,4
28.000
22
1.540.000
22
22
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2:
600.000
12.000




20
240.000
840
10.080.000
    16,8
17
Tổng


57
490.400
2.394
20.596.800
45,4
486.500
1.912
20.797.000
NPK: 37,8
Humic: 22
NPK: 39
Humic: 22