Công thức
|
Giai đoạn 7
NSS
(Phát triển rễ)
|
Giai đoạn 18
NSS
(Đẻ nhánh)
|
Giai đoạn 30
NSS
|
Giai đoạn 40
- 45 NSS
(Đón đòng)
|
Giai đoạn 45
- 50 NSS
(Nuôi đòng)
|
Giai đoạn 60
- 65 NSS
(Nuôi hạt)
|
Tổng lượng
phân
|
|
1 công
|
|
|||||
Chuẩn
|
- Ure: 10 kg
- DAP: 10 kg
|
- Ure: 7 kg
- DAP: 7 kg
|
|
- Ure: 5 kg
- DAP: 5 kg
- Kali: 5 kg
|
|
- Ure: 4 kg
- Kali: 4 kg
|
- Ure: 26 kg
- DAP: 22 kg
- Kali: 9 kg
|
Tổng
|
20 kg
|
14 kg
|
|
15 kg
|
|
8 kg
|
57 kg
|
Cải tiến lần
1
|
- Ure: 5 kg
- DAP: 5 kg
- Kali: 2 kg
- Humic: 2 kg/1ha
(Giảm 40%)
|
- Ure: 4 kg
- DAP: 4 kg
- Kali: 2 kg
- Humic: 2 kg/1ha
(giảm 30%)
|
Lúa không đủ chiều cao thì bổ sung
thêm phân
|
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 8 kg
|
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 7 kg
|
- Kali: 3 kg
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 5 kg
|
- Ure: 9 kg
- DAP: 9 kg
- Kali: 7 kg
- Humic: 4 kg/ha
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 20 kg
|
Tổng
|
12,2 kg
|
12,2 kg
|
|
8 kg
|
7 kg
|
8 kg
|
45 kg NPK
0,4 kg Humic
|
|
42 công
|
|
|||||
Chuẩn
|
- Ure: 420 kg
- DAP: 420 kg
|
- Ure: 294 kg
- DAP: 294 kg
|
|
- Ure: 210 kg
- DAP: 210 kg
- Kali: 210 kg
|
|
- Ure: 168 kg
- Kali: 168 kg
|
- Ure: 1092 kg
- DAP: 924 kg
- Kali: 378 kg
|
Tổng
|
840 kg
|
588 kg
|
|
630 kg
|
|
336 kg
|
2394 kg
|
Cải tiến lần
1
|
- Ure: 210 kg
- DAP: 210 kg
- Kali: 84 kg
- Humic: 11 kg
|
- Ure: 168 kg
- DAP: 168 kg
- Kali: 84 kg
- Humic: 11 kg
|
Lúa không đủ chiều cao thì bổ sung
thêm phân
|
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 336 kg
|
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 294 kg
|
- Kali: 3 kg
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 210 kg
|
- Ure: 378 kg
- DAP: 378 kg
- Kali: 294 kg
- Humic: 22 kg
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2: 840 kg
|
Loại phân
|
Giá
(đồng/bao)
|
Giá
(đồng/kg)
|
1 công
|
42 công
|
1 công
|
42 công
|
Số lượng bao
|
|||||
Số lượng (kg)
|
Giá tiền
(đồng)
|
Số lượng (kg)
|
Giá tiền
(đồng)
|
Số lượng (kg)
|
Giá tiền
(đồng)
|
Số lượng (kg)
|
Giá tiền
(đồng)
|
Thực tế
|
Mua
|
|||
- Ure:
|
285.000
|
5.700
|
26
|
148.200
|
1.092
|
6.224.400
|
9
|
51.300
|
378
|
2.154.600
|
7,56
|
8
|
- DAP:
|
610.000
|
12.200
|
22
|
268.400
|
924
|
11.272.800
|
9
|
109.800
|
378
|
4.611.600
|
7,56
|
8
|
- Kali:
|
410.000
|
8.200
|
9
|
73.800
|
378
|
3.099.600
|
7
|
57.400
|
294
|
2.410.800
|
5,88
|
6
|
- Humic:
|
70.000
|
70.000
|
|
|
|
|
0,4
|
28.000
|
22
|
1.540.000
|
22
|
22
|
- Đầu trâu TE Agrotain Lúa 2:
|
600.000
|
12.000
|
|
|
|
|
20
|
240.000
|
840
|
10.080.000
|
16,8
|
17
|
Tổng
|
|
|
57
|
490.400
|
2.394
|
20.596.800
|
45,4
|
486.500
|
1.912
|
20.797.000
|
NPK: 37,8
Humic: 22
|
NPK: 39
Humic: 22
|