STT
|
Giai đoạn
|
Bệnh
|
Tác nhân
| |
1
|
20-40 NSS (làm đòng)
|
- Đạo ôn lá
|
1/ Nấm Pyricularia oryzae
|
- Vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt
1/ DuPontTM Equation® 52.5WG
- Đạo ôn cổ bông, lem lép hạt, đốm vằn, vàng lá, vi khuẩn gây cháy bìa lá, thối hạt gây lép vàng
1/ CureGold và Physan
- Khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn
1/ DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC; DuPont TM Aproach ® 250SC của DuPont
2/ Amistar top 325SC của Syngenta
3/ Calidan 262.5 SC; Antracol 70 WP, 70WG; Folicur 250 EW, 250WG, 430SC, Nativo 750WG của Bayer
4/ Binhnavil 50 SC của Bailing
|
- Khô vằn (Đốm vằn)
|
1/ Nấm Rhizoctonia solani
| |||
- Cháy bìa lá (Bạc lá lúa)
|
1/ Vi khuẩn Xanthomonas 0ryzae
| |||
2
|
55-60 NSS (Trổ)
|
- Đạo ôn cổ bông
|
1/ Nấm Pyricularia oryzae
|
- Đạo ôn cổ bông, lem lép hạt, đốm vằn, vàng lá, vi khuẩn gây cháy bìa lá, thối hạt gây lép vàng
1/ CureGold và Physan
- Vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt
1/ DuPontTM Equation® 52.5WG;
- Khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn
1/ DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC; DuPont TM Aproach ® 250SC của DuPont
2/ Amistar top 325SC của Syngenta
3/ Calidan 262.5 SC; Antracol 70 WP, 70WG; Folicur 250 EW, 250WG, 430SC, Nativo 750WG của Bayer
4/ Binhnavil 50 SC của Bailing
|
- Khô vằn (Đốm vằn)
|
1/ Nấm Rhizoctonia solani
| |||
- Lem lép hạt
|
1/ Vi Khuẩn Pseudomonas Glumae
2/ Nấm Alternaria padwickii, Bipolaris oryzae, Fusarium sp, Curvularia lunata, Microdochium oryzae, Phoma sp, Pyricularia oryzae, Sarocladium oryzae, Septoria sp, Tilletia barclayana, Ustilagonoides virens
| |||
- Cháy bìa lá (Bạc lá lúa)
|
1/ Vi khuẩn Xanthomonas 0ryzae
| |||
3
|
70-75 (Trổ đều, cong trái me)
|
- Cháy bìa lá (Bạc lá lúa)
|
1/ Vi khuẩn Xanthomonas 0ryzae
|
- Đạo ôn cổ bông, lem lép hạt, đốm vằn, vàng lá, vi khuẩn gây cháy bìa lá, thối hạt gây lép vàng
1/ CureGold và Physan
- Vàng lá chín sớm, khô vằn,bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt
1/ DuPontTM Equation® 52.5WG
- Đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn
1/ Kasumin 2 SL của Hokko Chem Ind
|
- Lép vàng
| | |||
- Đạo ôn cổ bông
|
1/ Nấm Pyricularia oryzae
| |