STT
|
Ngày tuổi
|
Xử lý
|
Đông Xuân
|
Hè Thu
|
Ghi chú
|
1
|
3
NTS
|
- Lấy nước
- Xịt cỏ lần 1
- Ngâm giống
|
- 35 gr Anbuma 700 WP/1
công/1 bình
- 130 ml Michelle 62
EC/1 công/1 bình
|
- 35 gr Anbuma 700 WP/1
công/1 bình
- 130 ml Michelle 62
EC/1 công/1 bình
|
- Diệt ốc
- Diệt cỏ tiền nảy mầm
- Lấy nước sớm
- Xịt thuốc lúc 14 giờ chiều
- Ngâm giống lúc 6 giờ sáng
|
2
|
2
NTS
|
Rớt giống và ủ
|
- Rớt giống và ủ lúc 18 giờ chiều
|
||
3
|
1
NTS
|
Trục trạc
|
|||
4
|
0
ngày
|
Sạ lúa
|
- 5 giờ sáng chuẩn bị chuyển giống
|
||
5
|
5
NSS
|
Xịt cỏ lần 2
|
- 100 ml Vifiso 300 EC/1
bình/1 công
- 100 ml Solito 320 EC/1
bình/1 công
- 20 ml Give but 18 SL/
1 bình
|
- 70 ml Sofit 300 EC/1
bình/1 công
- 70 ml Solito 320 EC/1 bình/1 công
- 20 ml Give but 18 SL/
1 bình
|
- Diệt cỏ tiền nảy mầm
- Diệt cỏ hậu nảy mầm
|
6
|
6
NSS
|
Lấy nước
|
|
|
|
7
|
9
NSS
|
Bón phân lần 1
|
- 7 kg URE/1 công
- 7 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
|
- 10 kg URE/1 công
- 10 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
|
|
8
|
12
- 17 NSS
|
Cấy dặm
|
|
|
|
9
|
19
NSS
|
Bón phân lần 2
|
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
|
- 7 kg URE/1 công
- 7 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
|
|
10
|
30
NSS
|
Xịt thuốc lần 4
|
- Vita Plant 999 30 gr/1
bình
|
- Vita Plant 999 30 gr/1
bình
|
- Dưỡng chống stress cho lúa
|
11
|
31
NSS
|
Tháo nước
|
|
|
|
12
|
32
- 37 NSS
|
Nhổ lúa cỏ
|
|
|
|
13
|
39
NSS
|
Lấy nước
|
|
|
|
14
|
40
NSS
(Lúa
tượng đòng)
|
Bón phân lần 3
|
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg DAP/1 công
- 5 kg KALI/1 công
- 1 kg Humic Total/1ha
|
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg DAP/1 công
- 5 kg KALI/1 công
- 1 kg Humic Total/1ha
|
|
15
|
41
NSS
|
Xịt thuốc lần 5
|
- 25 gr Bump gold 80
WP/1 bình
- Hoặc 50 gr
Kachiusa 700 WP/1 bình
- 25 gr SIEUKHUAN 700
WP/1 bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1
bình
- 30 gr Vita Plant 999
/1 bình
|
- 25 gr Bump gold 80
WP/1 bình
- Hoặc 50 gr
Kachiusa 700 WP/1 bình
- 25 gr SIEUKHUAN 700
WP/1 bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1
bình
- 30 gr Vita Plant 999
/1 bình
|
- Trị Đạo ôn, lem lép hạt
- Diệt khuẩn
- Diệt sâu
- Kích thích trổ
|
16
|
47
NSS
(Lúa
chuẩn bị trổ)
|
Xịt thuốc lần 6
|
- 20 ml Mixperfect
525SC/1 bình
- 20 ml Visen 20SC/1
bình
- 30 gr Vita Plant 999
/1 bình
|
- 20 ml Mixperfect 525
SC/1 bình
- 20 ml Visen 20 SC/1
bình
- 30 gr Vita Plant 999
/1 bình
|
- Trị đạo ôn, vàng lá chín sớm,
đốm vằn
- Diệt khuẩn
- Dưỡng chống stress, bổ sung Bo
|
17
|
55
NSS
(Lúa
trổ dứt điểm)
|
Bón phân lần 4
|
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg KALI/1 công
|
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg KALI/1 công
|
- Rước hạt
|
18
|
56
NSS
|
Xịt thuốc lần 7
|
- 20 ml Mixperfect 525
SC/1 bình
- 20 ml Visen 20 SC/1
bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1
bình
- 50 ml Nông Phú 666
|
- 20 ml Mixperfect 525
SC/1 bình
- 20 ml Visen 20 SC/1
bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1
bình
- 50 ml Nông Phú 666
|
- Trị đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt
- Diệt khuẩn
- Diệt sâu
- Dưỡng lấy hạt
|
19
|
66
NSS
(Lúa
cong trái me)
|
Xịt thuốc lần 8
|
- 50 ml Anvil 5 SC/1
bình
- 50 ml Nông Phú 666
|
- 50 ml Anvil 5 SC/1
bình
- 50 ml Nông Phú 666
|
- Trị lem lép hạt, vàng lá
- Dưỡng lấy hạt
|
20
|
67-74
NSS
|
Cắt bông lúa trời
|
|
|
|
21
|
80
NSS
(Lúa
chín đỏ đuôi)
|
Xịt đợt lần 9
|
- 15 ml Tilt super
300 EC/1 bình
- 1 gói Lacasoto 4 SP/1
bình
|
- 15 ml Tilt super
300 EC/1 bình
- 1 gói Lacasoto 4 SP/1
bình
|
- Trị lem lép hạt
- Dưỡng lấy hạt
|
22
|
|
|
|
|
|