Thứ Tư, 19 tháng 8, 2015

Quy trình sản xuất

STT
Ngày tuổi
Xử lý
Đông Xuân
Hè Thu
Ghi chú
1
3 NTS
- Lấy nước
- Xịt cỏ lần 1

- Ngâm giống
- 35 gr Anbuma 700 WP/1 công/1 bình
- 130 ml Michelle 62 EC/1 công/1 bình
- 35 gr Anbuma 700 WP/1 công/1 bình
- 130 ml Michelle 62 EC/1 công/1 bình
- Diệt ốc
- Diệt cỏ tiền nảy mầm
- Lấy nước sớm
- Xịt thuốc lúc 14 giờ chiều
- Ngâm giống lúc 6 giờ sáng
2
2 NTS
Rớt giống và ủ
- Rớt giống và ủ lúc 18 giờ chiều
3
1 NTS
Trục trạc
4
0 ngày
Sạ lúa
- 5 giờ sáng chuẩn bị chuyển giống
5
5 NSS
Xịt cỏ lần 2
- 100 ml Vifiso 300 EC/1 bình/1 công
- 100 ml Solito 320 EC/1 bình/1 công
- 20 ml Give but 18 SL/ 1 bình
- 70 ml Sofit 300 EC/1 bình/1 công
- 70 ml Solito 320 EC/1 bình/1 công
- 20 ml Give but 18 SL/ 1 bình
- Diệt cỏ tiền nảy mầm
- Diệt cỏ hậu nảy mầm
6
6 NSS
Lấy nước



7
9 NSS
Bón phân lần 1
- 7 kg URE/1 công
- 7 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
- 10 kg URE/1 công
- 10 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
8
12 - 17 NSS
Cấy dặm



9
19 NSS
Bón phân lần 2
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
- 7 kg URE/1 công
- 7 kg DAP/1 công
- 1 kg Humic/1ha
10
30 NSS
Xịt thuốc lần 4
- Vita Plant 999 30 gr/1 bình
- Vita Plant 999 30 gr/1 bình
- Dưỡng chống stress cho lúa
11
31 NSS
Tháo nước



12
32 - 37 NSS
Nhổ lúa cỏ



13
39 NSS
Lấy nước



14
40 NSS
(Lúa tượng đòng)
Bón phân lần 3
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg DAP/1 công
- 5 kg KALI/1 công
- 1 kg Humic Total/1ha
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg DAP/1 công
- 5 kg KALI/1 công
- 1 kg Humic Total/1ha

15
41 NSS
Xịt thuốc lần 5
- 25 gr Bump gold 80 WP/1 bình
- Hoặc 50 gr Kachiusa 700 WP/1 bình
- 25 gr SIEUKHUAN 700 WP/1   bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1 bình
- 30 gr Vita Plant 999 /1 bình
- 25 gr Bump gold 80 WP/1 bình
- Hoặc 50 gr Kachiusa 700 WP/1 bình
- 25 gr SIEUKHUAN 700 WP/1   bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1 bình
- 30 gr Vita Plant 999 /1 bình
- Trị Đạo ôn, lem lép hạt

- Diệt khuẩn
- Diệt sâu
- Kích thích trổ
16
47 NSS
(Lúa chuẩn bị trổ)
Xịt thuốc lần 6
- 20 ml Mixperfect 525SC/1 bình
- 20 ml Visen 20SC/1 bình
- 30 gr Vita Plant 999 /1 bình
- 20 ml Mixperfect 525 SC/1 bình
- 20 ml Visen 20 SC/1 bình
- 30 gr Vita Plant 999 /1 bình
- Trị đạo ôn, vàng lá chín sớm, đốm vằn
- Diệt khuẩn
- Dưỡng chống stress, bổ sung Bo
17
55 NSS
(Lúa trổ dứt điểm)
Bón phân lần 4
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg KALI/1 công
- 5 kg URE/1 công
- 5 kg KALI/1 công
- Rước hạt
18
56 NSS
Xịt thuốc lần 7
- 20 ml Mixperfect 525 SC/1 bình
- 20 ml Visen 20 SC/1 bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1 bình
- 50 ml Nông Phú 666
- 20 ml Mixperfect 525 SC/1 bình
- 20 ml Visen 20 SC/1 bình
- 15 ml Vimatox 1.9 EC/1 bình
- 50 ml Nông Phú 666
- Trị đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt
- Diệt khuẩn
- Diệt sâu
- Dưỡng lấy hạt
19
66 NSS
(Lúa cong trái me)
Xịt thuốc lần 8
- 50 ml Anvil 5 SC/1 bình
- 50 ml Nông Phú 666
- 50 ml Anvil 5 SC/1 bình
- 50 ml Nông Phú 666
- Trị lem lép hạt, vàng lá
- Dưỡng lấy hạt
20
67-74 NSS
Cắt bông lúa trời



21
80 NSS
(Lúa chín đỏ đuôi)
Xịt đợt lần 9
- 15 ml Tilt super 300 EC/1 bình
- 1 gói Lacasoto 4 SP/1 bình
- 15 ml Tilt super 300 EC/1 bình
- 1 gói Lacasoto 4 SP/1 bình
- Trị lem lép hạt
- Dưỡng lấy hạt
22