STT
|
Hoạt chất
|
Tên thương phẩm
|
Đối tượng phòng trừ
|
Tổ chức xin đăng ký
|
1
|
Gibberellic acid
|
Colyna 200TB
|
Điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Gippo 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
| ||
Map – Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
| ||
2
|
Hymexazol
|
Tachigaren 30 SL
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
3
|
b - Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ 40
|
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
4
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Bonsai 10 WP, 25SC
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
5
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab 330 E
|
diệt chồi/ thuốc lá
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
6
|
Pyraclostrobin
|
Headline 250EC, 200FS, 250EC
|
200EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương
200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô
250EC: kích thích sinh trưởng/ lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|