TÊN HOẠT CHẤT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ
|
TỔ CHỨC ĐĂNG KÝ
|
|
Pymetrozine (min
95%)
|
Chess 50WG
|
rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Pymetrozine (min
95%)
|
Longanchess 50WG, 70WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV
Long An
|
|
Fipronil (min
95 %)
|
Regent 0.2GR, 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.2GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá,
sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô,
mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ,
sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu,
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa800WG:
sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu
cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/
điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ
trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho;
kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Thiamethoxam (min
95 %)
|
Actara 25WG
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê;
rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà
chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua,
dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu,
cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy
chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy,
rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Buprofezin (min
98 %)
|
Lobby 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Buprofezin (min
98 %)
|
Map – Judo 25 WP, 800WP
|
25WP: rầy nâu/ lúa,
rệp sáp/ cam 800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
Buprofezin (min
98 %)
|
Anproud 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
Buprofezin (min
98 %)
|
Applaud 10WP, 25SC
|
10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè 25SC: rầy nâu/ lúa,
rệp sáp/ cam
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
Buprofezin (min
98 %)
|
Annongaplau 100WP, 250WP,
250SC, 400SC, 400WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Buprofezin (min
98 %)
|
Asmai 100WP, 250WP, 350WP,
500WG, 500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
Fipronil 30g/l
(35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l
(54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l),
(200g/l), (50g/kg)
|
Newebay 95EC, 99.9WG,
180SC, 220SC, 170EW, 270WG
|
170EW: Rầy lưng trắng/ lúa 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn
lá/ lúa 220SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Fipronil 30g/l
(35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l
(54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l),
(200g/l), (50g/kg)
|
Newebay 95EC, 99.9WG,
180SC, 220SC, 170EW, 270WG
|
170EW: Rầy lưng trắng/ lúa 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn
lá/ lúa 220SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 20g/l
(125.5 g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l
(0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg),
(500g/kg)
|
Fidanone 45EW, 166WP,
220WP, 760WG
|
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/ lúa166WP, 760WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 150g/kg
(200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg,
(200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)
|
Chesgold 170WP, 400WP,
550WG, 800WP
|
170WP, 400WP, 550WG: rầy nâu/lúa 800WP:
rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 100g/kg
(120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l),
(511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg
(10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
|
Helloone 120WP, 140WP,
370SC, 513EC, 550EC
|
120WP, 550EC: Rầy lưng
trắng/ lúa140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 20g/l
(125.5 g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l
(0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg),
(500g/kg)
|
Fidanone 45EW, 166WP,
220WP, 760WG
|
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/ lúa166WP, 760WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 100g/kg
(120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l),
(511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg
(10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
|
Helloone 120WP, 140WP,
370SC, 513EC, 550EC
|
120WP, 550EC: Rầy lưng
trắng/ lúa140WP, 370SC,
513EC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 400g/kg
+ Pymetrozine 200g/kg
|
Vintarai 600WG
|
rầy nâu/ lúa,
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
Fipronil 50.5g/l
(100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l
(107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu
đục thân,rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu
đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu
xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Fipronil 50.5g/l
(100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l
(107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu
đục thân,rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu
đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu
xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Osioi 800.8WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Buprofezin 120g/l
+ Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
Winter 635EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, rầy phấn trắng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%
|
Minecto™ star 60WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn
lá, rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%
|
Centrum 75WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
Buprofezin 7%
+ Fenobucarb 20 %
|
Applaud-Bas 27 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
Chlorpyrifos methyl 300g/kg
+ Pymetrozine 120g/kg
|
Map fang 420WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg
+ Pymetrozine 120g/kg
|
Map arrow 420WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
Buprofezin 250g/kg
+ Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin 350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
Chlorfluazuron 0.2g/kg,
(100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg,
(160g/l), (320g/kg)
|
Chief 9.9GR, 260EC, 520WP
|
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu
cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu xanh/
lạc, 520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty 40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Buprofezin 100g/l
(g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (g/kg)
|
Penalty gold 50EC, 50WP
|
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu
đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/ lúa;
rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Buprofezin 25%
+ Dinotefuran 5%
|
Apta 300WP
|
rầy nâu/ lúa,
bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
|
Access 180 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Fipronil 180g/l
(400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato 540FS, 800WG
|
540FS: Xử lý hạt giống
trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà
phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa, bọ trĩ/điều; rệp
muội/khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Buprofezin 50
g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
Buprofezin 150g/kg
+ Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Himlam 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV
Long An
|
|
Diflubenzuron 100g/kg +
Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg.
|
Sieucheck 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Dinotefuran 150g/kg +
Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
|
Onzinsuper 225WP
|
Nhện lông nhung/ vải, rầy nâu, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Imidacloprid 100g/l
(400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l
(350g/kg)
|
NOSOT Super 300SC, 750WP
|
300SC: rầy nâu/ lúa 750WP: rầy nâu/ lúa,
rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Nitenpyram 450g/kg +
Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Facetime 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Chlorfluazurron 100 g/l
(200g/kg) + Fipronil 100g/l
(300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
|
Goodtrix 300SC, 750WP
|
300SC: Sâu cuốn lá/ lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện
gié,rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông
nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Fipronil 0.8
g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l
(390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
|
Newcheck 100.8SL, 400.4SL,
450SL, 500WP, 555WP, 800WP
|
100.8SL, 400.4SL, 500WP,
555WP:rầy nâu/ lúa 100.8SL: Nhện gié/lúa, rầy bông/ xoài 450SL: Nhện gié, rầy nâu/ lúa 800WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Osioi 800.8WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Buprofezin 120
g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35
g/l
|
ABM-gold 650EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
Alpha-cypermethrin 30g/l
(50g/kg) + Buprofezin 100g/l
(200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)
|
Soddy 430EC, 750WP
|
430SC: rầy nâu/ lúa 750WP:
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Buprofezin 300g/kg
+ Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Topple 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Buprofezin 300g/l
(550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
|
Iltersuper 380SC, 750WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Buprofezin 350g/kg
(200g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)
|
Goldcheck 680WP, 750WP
|
680WP: Bọ xít/ vải, nhện
gié, rầy nâu/ lúa 750WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Flonicamid 100g/kg +
Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Florid 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á
Châu
|
|
Imidacloprid 5% +
Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
|
Ramsuper 75WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á
Châu
|
|
Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)
|
Lkset-up 70WG, 75WP
|
70WG: rầy nâu/ lúa 75WP:
Bọ trĩ,rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á
Châu
|
|
Dinotefuran 1.9% (200g/kg)
+ Fipronil 0.1% (100g/kg) +
Nitenpyram 48% (250g/kg)
|
Acdinosin 50WP, 550WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh Á
Châu
|
|
Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg
|
Silwet 300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa
Vàng
|
|
Chlorfluazuron 5g/l
(93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l),
(1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l
(1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)
|
Bakari 86EW, 95EW, 275SC,
430WP, 500EC, 512EC
|
86EW: bọ trĩ/ lúa 275SC: rầy nâu/lúa 430WP,
95EW: sâu cuốn lá/ lúa512EC,
500EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Alpha-cypermethrin 50 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30
g/l
|
Hiddink 630EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Beta-cypermethrin 10 g/l,
(15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg)
(50g/l)
|
Akulagold 260 EW, 275SC,
420WP, 570EC
|
260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê 275SC: rầy lưng trắng/ lúa 570EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Acetamiprid 5g/l (10g/kg),
(280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l
(20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
|
Redpolo 15EC, 30WP, 300WP,
400WG, 820WG
|
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn
lá/lúa 300WP: rầy nâu/ lúa 400WG:
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Fipronil 3g/kg,
(29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg),
(800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg),
(100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri 4GR, 30EC, 60SC,
155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu
cuốn lá/ lúa 155WP: sâu
phao/ lúa280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa830WG:
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Acetamiprid 40g/kg (10g/l),
(1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg
(20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l),
(450g/l), (100g/kg)
|
Chavez 170WP, 230EC, 512EC,
550EC, 600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Acetamiprid 100 g/kg
(20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150
g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l),
(150g/kg)
|
Chesone 300WP, 340WP,
370EC, 600WP
|
300WP: rầy nâu/ lúa 340WP,
370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng
trắng / lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 20g/l
(100g/kg), (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (100g/kg),
(0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (200g/kg), (400g/l),
(200g/kg), (400g/kg)
|
Sinevagold 81EW, 400WP,
455EC, 460WP, 500WP
|
81EW: bọ trĩ/ lúa 455EC: rầy nâu/lúa, rệp sáp/
cà phê 400WP, 460WP, 500WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 90g/kg
(20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l),
(20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg),
(100g/kg)
|
Topogold 210WP, 321EC,
450EC, 450WP, 600WP
|
450EC, 600WP: rầy nâu/ lúa210WP,
321EC, 450WP: rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 105g/kg,
(190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid
40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium
40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429
|
Actaone 185WP, 246WP,
247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP
|
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/lúa 246WP,
247WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 440WP: sâu cuốn lá/ lúa750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung
|
|
Buprofezin 10%
+ Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Abm 50EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
Buprofezin 100g/l
+ Fenobucarb 500g/l
|
Hoptara2 600EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
Buprofezin 6.7%
+ Imidacloprid 3.3%
|
Admara 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|