Thứ Sáu, 22 tháng 1, 2016

Thuốc trừ rầy nâu

TÊN HOẠT CHẤT
TÊN SẢN PHẨM
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ
TỔ CHỨC ĐĂNG KÝ
Pymetrozine (min 95%)
Chess 50WG
rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài
Syngenta Vietnam Ltd
Pymetrozine (min 95%)
Longanchess 50WG, 70WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
Fipronil (min 95 %)
Regent 0.2GR, 0.3GR, 5SC, 800WG
0.2GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu   cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Thiamethoxam (min 95 %)
Actara 25WG
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá
Syngenta Vietnam Ltd
Buprofezin (min 98 %)
Lobby 10WP, 25WP
10WP: rầy nâulúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH ADC
Buprofezin (min 98 %)
Map – Judo 25 WP, 800WP
25WP: rầy nâulúa, rệp sáp/ cam 800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa
Map Pacific PTE Ltd
Buprofezin (min 98 %)
Anproud 70WG
rầy nâulúa
Công ty CP BVTV An Giang
Buprofezin (min 98 %)
Applaud 10WP, 25SC
10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè 25SC: rầy nâulúa, rệp sáp/ cam
Nihon Nohyaku Co., Ltd
Buprofezin (min 98 %)
Annongaplau 100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG
rầy nâulúa
Công ty TNHH An Nông
Buprofezin (min 98 %)
Asmai 100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP
rầy nâulúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg)
Newebay 95EC, 99.9WG, 180SC, 220SC, 170EW, 270WG
170EW: Rầy lưng trắng/ lúa 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn lá/ lúa 220SC: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg)
Newebay 95EC, 99.9WG, 180SC, 220SC, 170EW, 270WG
170EW: Rầy lưng trắng/ lúa 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn lá/ lúa 220SC: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 20g/l (125.5 g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)
Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/ lúa166WP, 760WG: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)
Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP
170WP, 400WP, 550WG: rầy nâu/lúa 800WP: rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC
120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/ lúa140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 20g/l (125.5 g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)
Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/ lúa166WP, 760WG: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)
Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC
120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/ lúa140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg
Vintarai 600WG
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH Việt Thắng
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
Bagenta 400.5SC, 757WP
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH An Nông
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
Bagenta 400.5SC, 757WP
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH An Nông
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
Osioi 800.8WP
rầy nâulúa
Công ty TNHH An Nông
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
Winter 635EC
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, rầy phấn trắng/ lúa
Công ty TNHH ADC
Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%
Minecto™ star 60WG
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
Syngenta Vietnam Ltd
Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%
Centrum 75WG
rầy nâulúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
Applaud-Bas 27 WP
rầy nâulúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
Map fang 420WP
rầy nâu/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg
Map arrow 420WP
rầy nâu/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
Map spin 350WP
rầy nâulúa
Map Pacific Pte Ltd
Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)
Chief 9.9GR, 260EC, 520WP
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu xanh/ lạc, 520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
Công ty TNHH ADC
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
Penalty 40WP
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
Công ty TNHH ADC
Buprofezin 100g/l (g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (g/kg)
Penalty gold 50EC, 50WP
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa
Công ty TNHH ADC
Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%
Apta 300WP
rầy nâulúa, bọ cánh tơ/chè
Công ty TNHH ADC
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
Access 180 EC
rầy nâulúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Fipronil 180g/l (400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
Sunato 540FS, 800WG
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội/khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
Dadeci EC
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Buprofezin 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg
Himlam 700WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
Diflubenzuron 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg.
Sieucheck 700WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
Onzinsuper 225WP
Nhện lông nhung/ vải, rầy nâu, bọ xít/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)
NOSOT Super 300SC, 750WP
300SC: rầy nâulúa 750WP: rầy nâulúa, rầy chổng cánh/ cam
Công ty TNHH An Nông
Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
Facetime 750WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
Goodtrix 300SC, 750WP
300SC: Sâu cuốn lá/ lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié,rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải
Công ty TNHH An Nông
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP:rầy nâulúa 100.8SL: Nhện gié/lúa, rầy bông/ xoài 450SL: Nhện gié, rầy nâu/ lúa 800WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải, bọ trĩ/điều
Công ty TNHH An Nông
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
Osioi 800.8WP
rầy nâulúa
Công ty TNHH An Nông
Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l
ABM-gold 650EC
rầy nâulúa
Công ty TNHH - TM Tân Thành
Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)
Soddy 430EC, 750WP
430SC: rầy nâulúa 750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
Công ty TNHH An Nông
Buprofezin 300g/kg + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
Topple 750WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
Iltersuper 380SC, 750WP
rầy nâulúa
Công ty TNHH An Nông
Buprofezin 350g/kg (200g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)
Goldcheck 680WP, 750WP
680WP: Bọ xít/ vải, nhện gié, rầy nâu/ lúa 750WP: rầy nâulúa
Công ty TNHH An Nông
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg
Florid 700WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
Ramsuper 75WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)
Lkset-up 70WG, 75WP
70WG: rầy nâu/ lúa 75WP: Bọ trĩ,rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)
Acdinosin 50WP, 550WG
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg
Silwet 300WP
rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)
Bakari 86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC
86EW: bọ trĩ/ lúa 275SC: rầy nâu/lúa 430WP, 95EW: sâu cuốn lá/ lúa512EC, 500EC: Sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l
Hiddink 630EC
rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Beta-cypermethrin 10 g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)
Akulagold 260 EW, 275SC, 420WP, 570EC
260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê 275SC: rầy lưng trắng/ lúa 570EC: rầy nâulúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
Redpolo 15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/lúa 300WP: rầy nâulúa 400WG: sâu đục thân/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Fipronil 3g/kg, (29g/l),   (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
Henri 4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa280WP, 750WG: rầy nâulúa830WG: sâu đục bẹ/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg)
Chavez 170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP
rầy nâu/ lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg)
Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP
300WP: rầy nâulúa 340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng / lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 20g/l (100g/kg), (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (100g/kg), (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (200g/kg), (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)
Sinevagold 81EW, 400WP, 455EC, 460WP, 500WP
81EW: bọ trĩ/ lúa 455EC: rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê 400WP, 460WP, 500WP: rầy nâu/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)
Topogold 210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP
450EC, 600WP: rầy nâu/ lúa210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) +   Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429
Actaone 185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/lúa 246WP, 247WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 440WP: sâu cuốn lá/ lúa750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
Abm 50EC
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH - TM Tân Thành
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l
Hoptara2 600EC
rầy nâulúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
Admara 10WP
rầy nâulúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành