Thứ Năm, 20 tháng 8, 2015

Thuốc trừ cỏ

STT
Hoạt chất
Tên thương phẩm
Đối tượng phòng trừ
Tổ chức xin đăng ký
1
Acetochlor (min 93.3%)
Gorop 500EC
Cỏ/ngô
Công ty CP Nông dược HAI
2
Ametryn (min 96 %)
Gesapax 500 FW
cỏ/ mía, dứa
Syngenta Vietnam Ltd
3
Anilofos (min 93 %)
Ricozin 30 EC
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4
Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%
Riceguard 22 SC
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
5
Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l +
S-metolachlor 320g/l
Lumax 472SE
cỏ/ngô
Syngenta Vietnam Ltd
6
Azimsulfuron (min99%)
DuPontTMKatrocet®
50WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
DuPont Vietnam Ltd.
7
Bensulfuron Methyl(min 96 %)
DuPontTMLondax®
10 WP
cỏ/ lúa cấy
DuPont Vietnam Ltd
8
Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %
DuPontTM Sindax®
10 WP
cỏ/ lúa
DuPont Vietnam Ltd
9
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%
DuPontTMSupermix® 32 WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
DuPont Vietnam Ltd
10
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%
Ankill A 40WP,40SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV
An Giang
11
Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg
Flaset 400WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
12
Bispyribac - Sodium(min 93 %)
Horse 10SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH
ADC
13
Bromacil
DuPontTM Hyvar®- X 80 WP
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
DuPont Vietnam Ltd
14
Butachlor (min 93%)
Butan 60 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV
An Giang
Meco 60 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
Công ty CP BVTV
An Giang
15
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%
DuPontTM Almix®
20 WP
cỏ/ lúa
DuPont Vietnam Ltd
16
Cyclosulfamuron (min 98 %)
Invest 10WP
cỏ/ lúa
BASF Vietnam Co., Ltd.
17
Cyhalofop-butyl (min 97 %)
Anstrong 10 EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV
An Giang
Koler 10EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH ADC
18
Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)
Coach 115EC, 330EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH
ADC
19
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
Anstrong plus 60 OD
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTVAn Giang
20
Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
Map fanta 550WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
21
2.4 D (min 96 %)
Anco 500SL, 600 SL, 720SL, 860SL
500SL: Cỏ/lúa gieo thẳng, điều
600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê
720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV
An Giang
O.K 683SL, 720SL
683SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả720SL: cỏ/ ngô, mía
Công ty CP Nông dược HAI
22
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l
Rafale 350 EC
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
23
Ethoxysulfuron (min 94 %)
Map salvo 200WP
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
Sunrice 15 WG
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
24
Ethoxysulfuron 20g/l+ Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
Turbo 89 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
25
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%
Sunrice super13.75WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
26
Ethoxysulfuron 35 g/l(35g/kg) + MCPA 100 g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)
Kiss 150EC, 150WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH
ADC
27
Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg
Map Top-up 253 WP
Cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
28
Fenoxaprop-P-Ethyl
(min 88 %)
Fenothyl 7.5 EW
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược
HAI
Puma 6.9 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW
6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
29
Fenoxaprop-P-Ethyl4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%
Tiller S EC
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
30
Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
Topgun 700WG, 700WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTELtd.
31
Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %
Lecspro 44.25 WP
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
32
Fluazifop-P-Butyl
Onecide 15 EC
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
33
Flufenacet
(min 95 %)
Tiara 60 WP
cỏ/ lúa cấy
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
34
Glufosinate Ammonium (min 95 %)
Basta 6 SL, 15 SL
6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
35
Imazapic (min 96.9 %)
Cadre 240 SL
cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
36
Imazethapyr (min 97%)
Dzo Super 10SL
cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh
Map Pacific PTE Ltd
Rutilan 10SL
cỏ/lạc
Công ty CP Bảo vệ thực vật
An Giang
37
Imazosulfuron (min 97 %)
Quissa 10 SC
cỏ/ lúa
Sumitomo Chemical Co., Ltd
38
Indaziflam (min 93%)
Becano 500SC
cỏ/cao su
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
39
Isoxaflutole (min 98%)
Merlin 750 WG
cỏ/ ngô
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
40
Lactofen (min 97 %)
Cobra 24 EC
cỏ/ lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
41
S -Metolachlor (min 98.3%)
Dual Gold Ò 960 EC
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải
Syngenta Vietnam Ltd
42
Metribuzin (min 95 %)
Sencor 70 WP
cỏ/ mía, khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
43
Oxadiargyl (min 96%)
RaftÒ 800WP, 800WG
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
44
Oxadiazon (min 94%)
Ronstar 12 SL, 25 EC
12SL: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
45
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l
Fortene 400 EC
cỏ/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
46
Paraquat (min 95%)
Gramoxone 20 SL
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
Syngenta Vietnam Ltd
Zizu 20SL
cỏ/ ngô
Công ty TNHH
ADC
47
Pendimethalin (min 90 %)
Prowl 330 EC
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
48
Pretilachlor
Rifit 2 GR
cỏ/ lúa cấy
Syngenta Vietnam Ltd
49
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
Map - Famix 30EC, 30EW
30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
30EW: cỏ/lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
Sofit 300 EC
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Syngenta Vietnam Ltd
50
Pretilachlor 360 g/l +chất an toàn Fenclorim
Dietmam 360EC
cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH
ADC
51
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l
Tomtit 360EC
Cỏ/lúa gieo thẳng
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
52
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
Solito 320 EC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Syngenta Vietnam Ltd
53
Profoxydim (min 99.6%)
Tetris 75 EC
cỏ / lúa
BASF Vietnam Co., Ltd.
54
Pyrazosulfuron Ethyl(min 97%)
Sirius 10 WP, 70WG
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
Nissan Chem. Ind Ltd
55
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)
Fasi 50 WP, 250 OD
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTELtd.
56
Quinclorac (min 99 %)
Adore 25SC
cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Nông dược HAI
Ekill 25 SC, 37WG, 80WG
cỏ/ lúa gieo thẳng
Map Pacific PTE Ltd
Facet(R) 25 SC, 75 WG
25SC: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
BASF Vietnam Co., Ltd.
57
Quizalofop-P-Ethyl(min 98 %)
Fagor 50EC
cỏ/ sắn
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
Targa Super 5 EC
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành, khoai mỡ
Nissan Chem. Ind Ltd
58
Sethoxydim (min 94 %)
Nabu S 12.5 EC
cỏ/ lúa, đậu tương
Nippon Soda Co., Ltd
59
Simazine (min 97 %)
Gesatop 500 FW
cỏ/ mía, ngô
Syngenta Vietnam Ltd
60
Coumatetralyl (min 98%)
Racumin 0.0375 paste, 0.75TP
0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
61
Diphacinone (min 95%)
Coumafen 0.005% wax block
Chuột/lúa
Công ty CP BVTV
An Giang
62
Flocoumafen (min 97.8%)
Storm 0.005 % block bait
chuột/ đồng ruộng, quần cư
BASF Vietnam Co., Ltd.