STT
|
Tên phân
|
Quy cách
|
Giá
|
Thời điểm
|
Cơ sở bán
|
Nguồn
|
Ghi chú
|
1
|
Xử lý giống
|
||||||
Cruiser
plus 312.5 FS
|
Hủ 10ml
|
41.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Syngenta
|
20ml/100kg
giống
|
|
|
39.000
|
Thành
Thái/TXHN
|
|||||
Comcat
150 WP
|
Gói 5g
|
8.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
GRC
|
5g/20
kg giống
|
|
|
7.300
|
Thành
Thái/TXHN
|
|||||
Gaucho
600 FS
|
Hủ 8ml
|
26.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Bayer
|
8ml/20
- 25kg giống
|
|
2
|
Diệt ốc
|
||||||
Pilot
10AB
|
Gói 1kg
|
47.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
Diệt
ốc thuốc bột
|
Gói
|
11.000
|
HTX
Phước Tiền
|
||||
|
9.000
|
Thành
Thái/TXHN
|
|
|
|||
3
|
Diệt cỏ
|
||||||
2,4
D bột
|
Hủ 0,5kg
|
55.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
|||
|
42.000
|
Thành
Thái/TXHN
|
|
|
|||
Plup
480 SC
|
Chai
|
70.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
Thành
Thái/TXHN
|
An Nông
|
||
Phá
lâm con cò
|
Chai 1 lít
|
93.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
|||
Cỏ
cháy
|
Chai 1 lít
|
80.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
|||
Sofit
300 EC
|
Chai 500ml
|
>170.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Syngenta
|
||
Vifiso
|
Chai 500ml
|
140.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
4
|
Trừ bệnh
|
||||||
Xantoxin
40 WP
|
Gói
|
9.500
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
VFC
|
||
Vista
72.5 wp
|
Gói
|
24.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
VFC
|
||
Visen
20 SC
|
Chai 250ml
|
108.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
Help
400 SC
|
Chai
|
265.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
ADC
|
||
Tilt
Super 300 EC
|
Chai
|
205.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Syngenta
|
||
Filia
525 SE
|
Chai
|
Syngenta
|
|||||
Fuji-one
40EC
|
Chai 480
|
72.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
Mixperfect
525SC
|
Chai
|
248.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
5
|
Trừ sâu
|
||||||
Takumi
20 WG
|
Gói
|
12.500
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
|||
Virismo
240SC
|
Chai 240ml
|
Vipesco
|
|||||
Vimatox
1.9EC
|
Chai 480ml
|
92.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
6
|
Trừ rầy
|
||||||
Centrum
75WG
|
Gói
|
26.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Vipesco
|
||
7
|
Phân bón lá
|
||||||
Canxi
Bo
|
Chai
|
||||||
Laca
Soto 4SP
|
Gói
|
9.500
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Tân Thành
|
||
8
|
Phân
Bao
|
||||||
DAP
|
Bao 50kg
|
715.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Bình Điền
|
||
660.000
|
Văn
Giàu/TH
01233.830.252
|
Phú Mỹ
|
|||||
620.000
|
Thành
Thái/TXHN
0913.155.119
|
||||||
620.000
|
Hiên/TH
01676.455.404
|
|
|||||
Ure
|
Bao 50kg
|
400.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
HTX
Phước Tiền
|
Cà Mau
|
||
370.000
|
Văn
Giàu/TH
|
||||||
405.000
|
HTX
Phước Tiền
|
Ninh Bình
|
|||||
390.000
|
Văn
Giàu/TH
|
||||||
370.000
|
7
Cường/TH
|
Indo
|
|||||
370.000
|
Văn
Giàu/TH
|
||||||
410.000
|
Thành
Thái/TXHN
0913.155.119
|
Phú Mỹ
|
|
||||
400.000
|
Hiên/TH
|
|
|||||
Kali
|
Bao 50kg
|
440.000
|
Đầu
vụ ĐX 2015-2016
|
Thành
Thái/TXHN
|
Phú Mỹ
|
||
435.000
|
Văn
Giàu/TH
|
||||||
420.000
|
Hiên/TH
|
||||||
9
|
Giống
|
||||||
OM
5451 - 2
|
Bao 40 kg
|
11.700 đ/kg
|
Cuối
vụ HT 2014-2015
|
Viễn
Phương/Tân Hồng
|
Bình Đức/An Giang
|
||
OM
5451 - 2
|
Bao 40 kg
|
13.000 đ/kg
|
Cuối
vụ HT 2014-2015
|
7
Hùng/Tân Hồng
|
9 Táo/Trà Vinh
|