TÊN HOẠT CHẤT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ
|
TỔ CHỨC ĐĂNG KÝ
|
Bronopol
|
Xantocin 40 wp
|
Cháy
lá vi khuẩn
|
VFC
|
Oxolinic acid (min 93 %)
|
Starner
20WP
|
Lem
lép hạt, bạc lá/ lúa;
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
Copper
Hydroxide
|
DuPontTM
KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG,
|
46.1WG:
bạc lá/ lúa;
53.8WG:
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa;
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
Saisentong (min 95%)
|
Visen
20SC
|
Bạc
lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Quaternary Ammonium Salts
|
Physan
20L
|
Thối
thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa;
|
Công
ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Acibenzolar - S - methyl (min 96%)
|
Bion
50 WG
|
Bạc
lá/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Aliette
800 WG
|
Bạc
lá/lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
Tribasic Copper Sulfate 345g/lit
|
Cuproxat 345SC
|
Cháy bìa lá
|
ADC
|
Copper
Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
|
Sasumi 70WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin
sulfate 25g/kg
|
Map lotus 125WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Map Pacific Pte
Ltd
|
Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Teptop 70WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
|
Copper
Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran
16.6WP
|
héo rũ/ rau, rỉ
sắt/ đậu, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Copper
Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4%
|
Batocide 12 WP
|
Bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Gibberellic
acid 2g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg
|
Acatonio 75WG
|
Lem lép hạt,
bạc lá, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Hoá sinh Á Châu
|
Bismerthiazol
200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg
|
Longantivo
400WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH
MTV Thuốc BVTV Long An
|
Bismerthiazol
150g/kg + Tecloftalam 100g/kg
|
Kasagen 250WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Kasugamycin
18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
|
Sunner 20WP,
40WP
|
20WP: đạo ôn/ lúa 40WP: bạc lá/lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
Bismerthiazole
15% + Copper
hydroxide 60%
|
TT-tafin 75WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
Copper hydroxide 22.9% + Copper
oxychloride 24.6%
|
Oticin 47.5WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg
|
Sieukhuan 700WP
|
Vàng lá chín
sớm/ lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
Oxolinic acid 200g/kg + Salicylic
acid 50g/kg
|
Dorter 250WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) +
Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)
|
Shaner super
200WP, 780WP
|
200WP: Thối
nhũn/bắp cải 780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/ lúa; thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An
Nông
|
Oxytetracyline
300g/kg + Tetramycin 200g/kg
|
Goldfull 500WP
|
thối nhũn/hành;
cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; vàng lá chín sớm, Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
Myclobutanil
200g/kg + Thiodiazole Zinc 500g/kg
|
Usagvil 700WP
|
vàng lá chín
sớm/lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|
Oxytetracyline
400g/kg + Streptomycin 100g/kg
|
Centertaner
500WP
|
Vàng lá chín
sớm/ lúa
|
Công ty TNHH An
Nông
|