Thứ Năm, 20 tháng 8, 2015

Thuốc diệt khuẩn

TÊN HOẠT CHẤT
TÊN SẢN PHẨM
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ
TỔ CHỨC ĐĂNG KÝ
Bronopol
Xantocin 40 wp
Cháy lá vi khuẩn
VFC
Oxolinic acid (min 93 %)
Starner 20WP
Lem lép hạt, bạc lá/ lúa;
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
Copper Hydroxide
DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG,
46.1WG: bạc lá/ lúa;
53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa;
DuPont Vietnam Ltd
Saisentong (min 95%)
Visen 20SC
Bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Quaternary Ammonium Salts
Physan 20L
Thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa;
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
Acibenzolar - S - methyl (min 96%)
Bion 50 WG
Bạc lá/ lúa
Syngenta Vietnam Ltd
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
Aliette 800 WG
Bạc lá/lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Tribasic Copper Sulfate 345g/lit
Cuproxat 345SC
Cháy bìa lá
ADC
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
Sasumi 70WP
Bạc lá/ lúa
Sumitomo Chemical Co., Ltd
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg
Map lotus 125WP
Bạc lá/ lúa
Map Pacific Pte Ltd
Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
Teptop 70WG
Vàng lá chín sớm/lúa
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
New Kasuran 16.6WP
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu, bạc lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4%
Batocide 12 WP
Bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Gibberellic acid 2g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Streptomycin sulfate 40g/kg
Acatonio 75WG
Lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu
Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg
Longantivo 400WP
bạc lá/ lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg
Kasagen 250WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
Sunner 20WP, 40WP
20WP: đạo ôn/ lúa 40WP: bạc lá/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Bismerthiazole 15% + Copper hydroxide 60%
TT-tafin 75WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6%
Oticin 47.5WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH TM Tân Thành
Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg
Sieukhuan 700WP
Vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Oxolinic acid 200g/kg + Salicylic acid 50g/kg
Dorter 250WP
Bạc lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
Oxolinic acid 130g/kg (500g/kg) + Salicylic acid 30g/kg (100g/kg) + Thiophanate Methyl 40g/kg (180g/kg)
Shaner super 200WP, 780WP
200WP: Thối nhũn/bắp cải 780WP: Lem lép hạt, bạc lá, vàng lá chín sớm/ lúa; thán thư/ vải
Công ty TNHH An Nông
Oxytetracyline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg
Goldfull 500WP
thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; vàng lá chín sớm, Bạc lá/lúa
Công ty TNHH An Nông
Myclobutanil 200g/kg + Thiodiazole Zinc 500g/kg
Usagvil 700WP
vàng lá chín sớm/lúa
Công ty TNHH An Nông
Oxytetracyline 400g/kg + Streptomycin 100g/kg
Centertaner 500WP
Vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty TNHH An Nông